• Danh từ giống cái

    Gốc, đáy, chân, nền
    La base du coeur
    đáy tim
    La base d'un triangle
    đáy tam giác
    Un médicament à base de mercure
    một vị thuốc mà chất nền là thủy ngân
    La base d'une colonne
    chân cột
    Căn cứ
    Bases militaires
    căn cứ quân sự
    ( hóa học) bazơ
    (toán học) cơ số
    (ngôn ngữ học) thân từ
    Nền tảng, cơ sở
    Poser les bases d'une science
    đặt cơ sở cho một khoa học
    Sur la base de
    trên cơ sở
    carré par la base carré de base
    cương trực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X