• Ngoại động từ

    Làm phị ra
    Cette maladie bouffit le visage
    bệnh ấy làm mặt phị ra

    Phản nghĩa Emacier

    Làm đầy
    Être bouffi d'orgueil
    đầy kiêu ngạo

    Nội động từ

    Phị ra
    Son corps bouffit de plus en plus
    người anh ta càng phị ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X