• Nội động từ

    Động đậy, nhúc nhích
    Les enfants aiment à bouger
    trẻ con thích động đậy
    Les prix n'ont pas bougé
    giá cả vẫn không nhúc nhích
    Dời chỗ, rời khỏi (thường phủ định)
    Ne pas bouger de chez soi
    không rời khỏi nhà
    Rục rịch phản đối
    Le peuple bouge
    dân chúng rục rịch phản đối
    (ngành mỏ) lún dần (đất)
    Phản nghĩa s'arrêter, rester, stagner

    Ngoại động từ

    (thân mật) động đậy, xê dịch
    Bouger le doigt
    động đậy ngón tay
    Ne bouge rien
    chớ có xê dịch gì hết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X