• Ngoại động từ

    Lắc
    Branler la tête
    lắc đầu

    Nội động từ

    Lung lay
    Une dent qui branle
    cái răng lung lay
    (từ cũ, nghĩa cũ) động đậy
    Personne ne branle
    không ai động đậy
    branler dans le manche
    không vững
    Ministère qui branle dans le manche
    �� nội các không vững
    s'en branler
    (thông tục) không cần, mặc kệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X