• Ngoại động từ

    Lật ngược, dốc ngược
    Renverser un verre
    dốc ngược cái cốc
    Đảo ngược, đảo
    Renverser le courant
    đảo ngược dòng
    renverser une fraction
    (toán học) đảo một phân số
    renverser les accords
    (âm nhạc) đảo hợp âm
    Ngửa
    Renverser la tête
    ngửa đầu
    Đánh đổ
    Renverser une chaise
    đánh đổ cái ghế
    Đánh ngã, hất ngã
    Renverser son adversaire
    đánh ngã đối thủ
    Lật đổ
    Renverser un régime
    lật đổ một chế độ
    (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra
    Cette nouvelle m'a renversé
    tin đó làm cho tôi ngã ngửa ra

    Nội động từ

    (hàng hải) trở chiều, đổi hướng
    La marée renverse
    nước triều trở chiều
    (thân mật) giào ra
    Le lait bout il va renverser
    sữa sôi sắp giào ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X