• Ngoại động từ

    (thân mật) đuổi ra, tống cổ
    Ficher quelqu'un à la porte
    đuổi ai ra cửa
    (thân mật) cho
    Ficher des coups à quelqu'un
    cho ai mấy cú đòn
    fiche-moi la paix!
    để cho tao yên!
    (xây dựng) nhét
    Ficher du ciment dans les pierres
    nhét xi măng vào kẽ đá
    (từ cũ, nghĩa cũ) đóng, cắm
    Ficher un clou dans un mur
    đóng đinh vào tường
    ficher le camp
    (thân mật) cút đi, chuồn đi;
    ficher quelqu'un dedans
    (thân mật) làm cho ai bị nhầm
    je t'en fiche
    (thân mật) cậu nhầm to rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X