• Ngoại động từ

    Vuốt ve, mơn trớn
    Caresser son chien
    vuốt ve con chó
    Lướt nhẹ lên
    Le soleil caresse la pièce
    ánh nắng lướt nhẹ vào gian phòng
    Ôm ấp, ấp ủ
    Caresser un espoir
    ôm ấp một hy vọng
    (từ cũ, nghĩa cũ) chiều; nịnh
    Caresser un penchant
    chiều một khuynh hướng
    Phản nghĩa Battre, brutaliser, frapper, rudoyer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X