• Nội động từ

    Giong buồm
    Cingler vers le port
    giong buồm về bến
    (nghĩa rộng) bơi, lướt
    Cygnes qui cinglent sur l'onde
    thiên nga lướt trên làn nước

    Ngoại động từ

    Quất mạnh
    Cingler le cheval d'un coup de fouet
    quất cho con ngựa một roi
    Đập mạnh, tạt mạnh vào
    La pluie cingle le visage
    mưa đập mạnh vào mặt
    (nghĩa bóng) đả kích mạnh
    Cingler les vices
    đả kích mạnh những tật xấu
    (kỹ thuật) rèn (sắt nóng)
    Bật (một đường) bằng dây phấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X