-
Danh từ giống đực
Mật mã, mã; hệ mật mã, từ điển mật mã
- Code génétique
- mã di truyền
- Code fonctionnel
- mã nghiệp vụ
- Code autocorrecteur
- mã tự chỉnh
- Code binaire
- mã nhị phân
- Code biquinaire
- mã nhị ngũ
- Code ternaire
- mã cơ ba
- Code décimal
- mã thập phân
- Code inverse
- mã ngược
- Code numérique
- mã chữ số
- avoir toujours le code en main
- lợi dụng triệt để luật pháp
- être dans le code
- hợp pháp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ