• Tính từ

    Phức hợp, gồm nhiều bộ phận
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trịnh trọng giả tạo, lập nghiêm
    Air composé
    vẻ lập nghiêm
    Corps composé+ (hóa học) hợp chất
    feuille composée
    (thực vật học) lá kép
    mot composé
    (ngôn ngữ học) từ ghép
    temps composé
    (ngôn ngữ học) thời kép

    Danh từ giống đực

    Cái phức hợp; thể phức hợp
    (hóa học) hợp chất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X