• Nội động từ

    (toán học) đồng quy
    Concourir en un même point
    đồng quy tại một điểm
    Góp vào, giúp vào
    Concourir au succès d'une affaire
    góp vào sự thành công của một việc
    Giành nhau, dự thi
    Concourir pour un prix
    dự thi lấy một giải thưởng
    Phản nghĩa Contrecarrer, opposer ( s'). Diverger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X