• Tính từ

    Đã biết
    Cette nouvelle déjà connue a [[re�u]] confirmation
    tin tức đã biết ấy đã được xác nhận
    Ai cũng biết
    Chose très connue
    điều ai cũng biết
    Un homme connu dans les milieux littéraires
    một người ai cũng biết (tiếng) trong giới văn học
    Phản nghĩa Inconnu, obscur
    Danh từ giống đực
    Cái đã biết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X