• Danh từ giống cái

    Sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc
    Prendre consistance
    đặc lại
    Consistance dure
    trạng thái đặc cứng
    Consistance de la boue
    độ đặc của bùn
    Sự chắc, sự vững
    Ce bois manque de consistance
    gỗ này không chắc
    Bruit sans consistance
    tin đồn không chắc
    Homme sans consistance
    người không vững
    (từ cũ, nghĩa cũ) uy tín
    Avoir quelque consistance
    có ít nhiều uy tín
    Phản nghĩa Inconsistance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X