• Tính từ giống cái

    dur
    dur

    Danh từ giống cái

    Coucher sur la dure nằm đất
    en dire de dures
    nói nặng lời
    en faire voir de dures à quelqu'un
    ngược đãi ai
    à la dure
    cứng rắn, nghiệt ngã
    élever un enfant à la dure
    �� nuôi đứa trẻ một cách cứng rắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X