• Ngoại động từ

    Ăn, uống
    Consommer des aliments
    ăn thức ăn
    Consommer du vin
    uống rượu vang
    Tiêu dùng, tiêu thụ
    Une voiture qui consomme trop d'essence
    xe tiêu thụ quá nhiều xăng

    Phản nghĩa Produire

    Hoàn thành
    Consommer son oeuvre
    hoàn thành sự nghiệp của mình
    Consommer un crime
    phạm một tội ác
    Phản nghĩa Commencer
    Nội động từ
    Ăn, uống (ở tiệm)
    Tiêu thụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X