• Nội động từ

    Mưu phản
    Conspirer contre un régime
    mưu phản một chế độ
    Cùng góp phần nào
    Tout conspire à le gâter
    tất cả đều cùng góp phần vào làm cho nó hư hỏng

    Ngoại động từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) đồng mưu
    Conspirer la ruine de quelqu'un
    đồng mưu hại ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X