• Ngoại động từ

    Bắt ép, cưỡng bức, buộc
    Décidez librement je ne veux pas vous contraindre
    anh cứ tự ý quyết định, tôi không muốn bắt ép anh
    La nécessité me contraint à parler
    sự cần thiết buộc tôi phải nói

    Phản nghĩa Aider, permettre. Libérer

    (từ cũ, nghĩa cũ) nén, ép
    Contraindre ses passions
    nén dục vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X