• Danh từ giống cái

    Quyền đòi; quyền đòi nợ; giấy nợ
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự tin, sự tin tưởng
    Cela ne mérite aucune créance
    cái đó không đáng tin chút nào
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự tín nhiệm
    Perdre toute créance
    mất hết tín nhiệm
    ajouter créance ; donner créance
    làm cho tin
    hors de créance
    không thể tin được
    lettres de créance
    (ngoại giao) thư ủy nhiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X