• Ngoại động từ

    Thêm, cộng thêm
    Il a ajouté un chapitre au texte original
    ông ta đã thêm một chương vào nguyên bản
    Sans rien ajouter ni retrancher
    không thêm không bớt gì cả
    Permettez-moi [[dajouter]] un mot
    tôi xin nói thêm một lời

    Phản nghĩa Déduire, enlever, ôter, retrancher, soustraire

    Ajouter foi à tin vào
    Elle [[najoutait]] aucune foi à ces abominations Mauriac
    )�� cô ta chẳng hề tin vào những hành vi đáng tởm này

    Nội động từ

    Tăng
    La modestie ajoute au mérite
    tính khiêm tốn tăng thêm công trạng

    Tự động từ

    Thêm vào
    Diverses primes [[sajoutent]] au salaire de base
    thêm vào lương cơ bản là nhiều khoản tiền thưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X