• Tính từ

    Tàn bạo, tàn ác
    Homme cruel
    người tàn bạo
    Ác độc, khắt khe
    Sourire cruel
    nụ cười ác độc
    Destin cruel
    số mệnh khắt khe
    Dữ, hung dữ (thú vật)
    (làm cho) xót xa
    Une douleur cruelle
    nỗi đau đớn xót xa
    Gay, ác, khó chịu
    Un cruel embarras
    sự bối rối dữ
    Une très cruelle épreuve
    một sự thử thách rất gay
    femme cruelle
    người đàn bà bất nhẫn
    Phản nghĩa Bienveillant, bienfaisant. Bon, doux, humain, indulgent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X