• Tính từ

    Ham biết
    Esprit curieux
    tính ham biết
    Tò mò, thóc mách
    Un enfant trop curieux
    đứa trẻ quá tò mò

    Phản nghĩa Indifférent. Discret

    Lý thú; lạ lùng
    Par une curieuse co…ncidence
    do một sự trùng hợp lạ lùng

    Phản nghĩa Banal, commun, ordinaire, quelconque

    (từ cũ, nghĩa cũ) thích thu thập
    Curieux de tableaux
    thích thu thập tranh
    (từ cũ, nghĩa cũ) chăm chú đến
    Curieux de propreté
    chăm chú đến sự sạch sẽ
    (từ cũ, nghĩa cũ) kỹ lưỡng, cẩn thận
    Soin curieux
    sự chăm nom kỹ lưỡng
    Danh từ
    Người tò mò, người thóc mách
    Danh từ giống đực
    Điều lý thú, điều lạ lùng
    (tiếng lóng, biệt ngữ) thẩm phán; cảnh sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X