• Ngoại động từ

    Tháo móc.
    (nghĩa bóng, thân mật) (đạt) được.
    Décrocher une récompense
    được một phần thưởng.
    (thông tục) lấy ở nhà cầm đồ về.
    Décrocher sa montre
    lấy đồng hồ về.
    bâiller à se décrocher la mâchoire
    (thân mật) ngáp quẹo quai hàm.
    décorcher la timbale
    xem timbale.

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

    (quân sự) lén lút.
    Décrocher à la nuit
    lén lút ban đêm.
    (điện học) mất đồng bộ.
    (thân mật) bỏ hoạt động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X