• Ngoại động từ

    Pendre du linge aux fenêtres
    ) treo quần áo ở cửa sổ
    Treo cổ

    Nội động từ

    Treo, lủng lẳng
    Morceau de viande qui pend à un crochet
    miếng thịt treo ở móc
    Rủ xuống, sệ, thõng
    Cheveux qui pendent
    tóc rủ xuống
    Joues qui pendent
    má sệ
    Laisser pendre ses bras
    để tay thõng xuống
    cela lui pend au nez
    điều đó đi dọa nó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X