• Ngoại động từ

    Bỏ rơi
    Délaisser quelqu'un
    bỏ rơi ai
    Bỏ
    Délaisser un travail trop pénible
    bỏ một công việc quá nặng nhọc
    Délaisser un héritage
    bỏ một gia tài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X