• Ngoại động từ

    Giở ra, mở cuộn ra
    Dérouler une pièce d'étoffe
    giở một tấm vải ra
    (kỹ thuật) bóc (súc gỗ)
    (nghĩa bóng) trải ra, bày ra, triển khai
    L'incendie déroule son ardente spirale autour des mâts
    một đám cháy trải dòng cuộn nóng bỏng quanh các cột buồm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X