• Nội động từ

    Mất hy vọng, tuyệt vọng
    Il ne faut pas désespérer, tout s'arrangera
    không nên tuyệt vọng, đâu sẽ vào đó
    Không hy vọng, không trông mong
    Désespérer de réussir
    không hy vọng thành công
    Désespérer d'un enfant
    không trông mong gì ở đứa bé

    Ngoại động từ

    Làm thất vọng, làm tuyệt vọng
    Il désespere sa famille
    hắn làm gia đình hắn thất vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X