• Tính từ

    Vô tư
    Aide désintéressée des pays frères
    sự viện trợ vô tư của các nước anh em
    Không vụ lợi
    études désintéresées
    các cuộc nghiên cứu không vụ lợi
    (từ cũ, nghĩa cũ) không quan tâm, thờ ơ

    Danh từ

    Người vô tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X