• Ngoại động từ

    Làm hỏng, làm hư hại
    Le sucre détériore les dents
    đường làm hỏng răng
    Détériorer sa santé par des excès
    vì vô độ mà làm hỏng sức khỏe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X