• Danh từ giống đực

    Sự dửng dưng
    Montrer un grand détachement des biens de la terre
    tỏ ra hết sức dửng dưng đối với của cải trên thế gian
    Phân đội, biệt đội
    Commander un détachement
    chỉ huy một phân đội
    Tình trạng biệt phái

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X