• Ngoại động từ

    Nới ra, làm giãn ra, duỗi ra
    Détendre un ressort
    nới lò xo ra
    Détendre les jambes
    duỗi chân ra
    (cơ học) làm giảm áp
    (nghĩa bóng) làm bớt căng thẳng
    Rapports détendus entre deux Etats
    quan hệ bớt căng thẳng giữa hai nước
    Détendre l'esprit
    làm cho trí óc bớt căng thẳng
    (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ màn chăng đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X