• Danh từ giống cái

    Cò súng
    Sự giãn
    Détente d'un ressor
    sự giãn lò xo
    Détente d'un gaz
    sự giãn khí
    (cơ học) kỳ giãn hơi
    Sự xả hơi; sự giải lao
    Ces enfants ont besoin de détente
    mấy cháu này cần cho giải lao
    (chính trị) sự bớt căng thẳng; sự hòa hoãn
    être dur à la détente
    khó bỏ tiền ra, keo kiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X