• Ngoại động từ

    Chạy xuống, đi xuống nhanh
    Dévaler l'escalier
    chạy xuống cầu thang
    (từ cũ, nghĩa cũ) đem xuống
    Dévaler du vin à la cave
    đem rượu vang xuống hầm

    Nội động từ

    Trôi xuống, trút xuống
    Rochers qui dévalent de la montagne
    đá từ núi trút xuống
    Dốc hẳn xuống, dốc đứng xuống
    Terrain qui dévale tout à coup
    chỗ đất bỗng nhiên dốc hẳn xuống
    Xuôi dòng (cá)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X