• Danh từ giống cái

    Sự kín đáo; vẻ kín đáo
    Agir avec discrétion
    hành động kín đáo
    Se retirer avec discrétion
    rút lui kín đáo
    Sự thận trọng
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự định đoạt; sự khu xử
    à discrétion
    tha hồ, tuỳ ý
    Manger à discrétion
    tha hồ ăn
    à la discrétion de
    tùy ý; tùy ý khu xử
    S'en remettre à la discrétion de quelqu'un
    phó mặc cho ai tùy ý khu xử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X