-
Danh từ giống cái
Sự vô ý tứ, sự lộ liễu, sự tò mò, điều vô ý tứ, điều lộ liễu
- Il poussait l'indiscrétion jusqu'à lire mon courrier
- nó tò mò đến mức đọc cả thư tín của tôi
- L'indiscrétion d'une question
- sự lộ liễu của một câu hỏi
Sự không kín đáo, sự hở chuyện, sự hớ hênh, điều nói hở, điều hớ hênh
- Les indiscrétions d'un enfant
- những điều nói hở của một em bé
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ