• Danh từ giống cái

    Sự vô ý tứ, sự lộ liễu, sự tò mò, điều vô ý tứ, điều lộ liễu
    Il poussait l'indiscrétion jusqu'à lire mon courrier
    nó tò mò đến mức đọc cả thư tín của tôi
    L'indiscrétion d'une question
    sự lộ liễu của một câu hỏi
    Sự không kín đáo, sự hở chuyện, sự hớ hênh, điều nói hở, điều hớ hênh
    Les indiscrétions d'un enfant
    những điều nói hở của một em bé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X