-
Ngoại động từ
Hoãn
- Remettre une chose au lendemain
- hoãn một việc đến ngày hôm sau
- remettre à la scène
- (sân khấu) lại cho diễn
- remettre à neuf
- làm lại như mới, sửa lại như mới, tân trang
- remettre au pas
- bắt buộc phải làm nhiệm vụ
- remettre de l'ordre
- ổn định lại trật tự
- remettre devant les yeux
- cho xem lại, cho xét lại
- remettre en esprit
- nhắc nhở lại
- remettre en question
- đặt lại vấn đề, xét lại
- remettre en usage
- khôi phục lại
- remettre quelqu'un à sa place
- nhắc nhở ai phải có lễ độ hơn; chỉnh ai
- remettre sur la bonne voie
- dẫn dắt lại vào con đường lương thiện
- remettre un cheval
- luyện lại con ngựa
- remettre un coup à quelqu'un
- cho ai chơi lại, cho ai đánh lại (trong trò chơi)
- remettre une partie
- (đánh bài) (đánh cờ) đánh ván khác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ