• Danh từ giống cái

    Sự đãng trí, sự không chú ý, sự sơ suất
    Les causes de distraction des élèves
    nguyên nhân đãng trí của học sinh
    Distraction dans les paroles
    sự sơ suất trong lời nói

    Phản nghĩa Application, attention, concentration

    Cách giải trí, cách tiêu khiển
    La lecture est la plus saine des distractions
    đọc sách là cách giải trí lành mạnh nhất
    (luật học, pháp lý) sự trích ra, sự lấy bớt đi
    La distraction des objets saisis est sévèrement punie
    lấy bớt các vật bị tịch thu thì bị nghiêm phạt
    (luật học, pháp lý) sự trích tiền
    Distraction au profit d'un avocat
    sự trích tiền cho một luật sư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X