• Tính từ

    Xem dieu
    Culte divin
    sự thờ Chúa trời, sự thờ thần
    Justice divine
    công lý của Chúa
    Thần thánh
    La divine résistance du peuple vietnamien
    cuộc kháng chiến thần thánh của nhân dân Việt Nam
    Un poète divin
    một nhà thơ thần thánh
    Tuyệt, tuyệt trần
    Une beauté divine
    một người đẹp tuyệt trần
    Une poésie divine
    thơ ca hay tuyệt
    Il fait un temps divin
    trời đẹp tuyệt
    Phản nghĩa Diabolique, infernal, terrestre, humain, profane. Naturel.
    Danh từ giống đực
    Cái thần thánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X