• Phó từ

    Nhẹ nhàng, dịu dàng
    Caresser doucement le chat
    vuốt ve nhẹ nhàng con mèo
    Êm ái, êm đềm
    Chanter doucement
    hát êm đềm
    Thong thả, dần dần
    Avancer doucement
    tiến lên dần dần
    Lặng lẽ
    Marcher doucement
    đi lặng lẽ
    Hơi hơi, nhè nhẹ
    Gronder doucement
    mắng nhè nhẹ
    Bình tĩnh, không nôn nóng
    Juger doucement
    nhận định bình tĩnh
    (nghĩa xấu) ngấm ngầm
    Comploter doucement contre quelqu'un
    âm mưu ngấm ngầm chống ai
    Xoàng, kém
    Les affaires vont doucement
    công việc tiến hành kém
    Phản nghĩa Brusquement, rudement, violemment, Bruyamment. Fort, Brutalement, rapidement, vite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X