• Ngoại động từ

    Xếp lên tàu, xếp lên thuyền
    Embarquer des marchandises
    xếp hàng lên tàu, xếp hàng lên thuyền
    (nghĩa rộng) xếp lên toa (xe lửa)
    (nghĩa bóng) dấn vào, kéo vào
    Embarquer quelqu'un dans une affaire
    kéo ai vào một việc gì
    Bắt đầu
    Embarquer très mal une affaire
    bắt đầu một việc rất tồi
    (thông tục) bắt giữ
    (hàng hải) ghi tên ( thủy thủ)
    Bị tràn
    Embarquer une lame
    bị sóng tràn
    Nội động từ
    Lên tàu (đi đâu)
    (nghĩa rộng) lên xe (đi đâu)
    Bị sóng tràn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X