• Tính từ

    Nô lệ
    Peuple esclave
    dân tộc nô lệ
    Mari esclave
    người chồng nô lệ
    Être esclave de ses habitudes
    nô lệ thói quen
    Phản nghĩa Affranchi, autonome, indépendant, libre

    Danh từ

    Người nô lệ
    Affranchissement des esclaves
    sự giải phóng những người nô lệ
    Être [[lesclave]] de sa femme
    là người nô lệ vợ
    en esclave
    hoàn toàn phục tùng, nhắm mắt theo
    être esclave de sa parole
    thận trọng giữ lời hứa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X