• Danh từ giống cái

    Hy vọng, kỳ vọng
    L'espérance d'un bel avenir
    hy vọng một tương lai tươi đẹp
    Cet enfant est pour sa famille une grande espérance+ cậu bé này là mối hy vọng lớn cho gia đình cậu
    (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
    avoir des espérances
    có thể có thai
    dans l'espérance de
    trong khi chờ đợi (điều gì, việc gì)
    en espérance
    (có) triển vọng
    Avoir en espérance un succès éclatant
    có triển vọng thành công rực rỡ
    espérance de vie
    tuổi thọ trung bình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X