• Ngoại động từ

    Đẽo thành hình, tạc thành hình
    Façonner un bloc de marbre
    Đẽo một khối đá hoa thành hình
    Gia công
    Façonner une pièce mécanique
    Gia công một bộ phận máy
    (nông nghiệp) cày bừa
    Façonner une terre pour la cultiver
    Cày bừa đất để trồng
    (nghĩa bóng) Đào luyện, dạy dỗ
    Façonner l'esprit
    Đào luyện tinh thần
    (từ cũ; nghĩa cũ) tập quen
    Façonner à la discipline
    Tập quen kỷ luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X