• Danh từ giống đực

    Nóc (nhà)
    Monter sur le faîte d'une maison
    leo lên nóc nhà
    Chóp, ngọn, đỉnh
    Le faîte d'un arbre
    ngọn cây
    Tột đỉnh, cực điểm
    Le faîte de la puissance
    tột đỉnh của quyền lực

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X