-
Danh từ giống đực
(toán học) tỉ số, tỉ lệ
- Rapport de deux grandeurs
- tỉ số giữa hai đại lượng
- Rapport [[dagrandissement]] rapport [[damortissement]]
- tỉ lệ phóng đại/tỉ lệ suy giảm
- Rapport ciment eau
- tỉ lệ xi măng-nước
- Rapport de compression
- tỉ số nén
- Rapport flèche portée
- tỉ số độ cao-tầm bắn
- Rapport inverse
- tỉ lệ nghịch
- Rapport de mélange
- tỉ lệ thành phần hỗn hợp
- Rapport moléculaire
- tỉ lệ phân tử
- Rapport en poids
- tỉ số trọng lượng, tỉ trọng
- Rapport poids poussée
- tỉ lệ trọng lượng-lực đẩy
- Rapport signal bruit
- tỉ lệ tín hiệu-ồn
- avoir rapport à
- có quan hệ với, có liên quan đến
- Ce texte a rapport à ce que vous cherchez
- �� bài này có liên quan đến điều anh tìm
- en rapport avec
- hợp với
- Un emploi en rapport avec ses capacités
- �� một việc làm hợp với khả năng
- en rapport de
- tùy theo
- En rapport de ses moyens
- �� tùy theo phương tiện của mình
- être sans rapport avec
- không liên quan gì đến
- maison de rapport
- nhà cho thuê lấy tiền
- mettre en rapport
- giới thiệu
- par rapport à
- so với, đối với
- sous le rapport de
- về mặt, về phương diện
- sous tous les rapports
- về mọi mặt
Phản nghĩa Disproportion.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ