• Danh từ giống đực

    Sự ủng hộ
    Apporter son soutien au gouvernement
    ủng hộ chính phủ
    Cột trụ, người ủng hộ
    Le soutien de la famille
    cột trụ của gia đình
    Un des soutiens du gouvernement
    một trong những người ủng hộ chính phủ
    Sự giữ vững
    Le soutien des cours du caoutchouc
    sự giữ vững giá cao su
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đỡ, sự chống; vật đỡ, vật chống
    tissus de soutien
    (thực vật học) mô đỡ
    unité de soutien
    (quân sự) đơn vị hỗ trợ
    Phản nghĩa Abandon. Adversaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X