• Danh từ giống cái

    Sự tưởng tượng
    Dessin de fantaisie
    bức vẽ tưởng tượng
    Ý ngông; cái ngông; tính ngông; cuồng tưởng
    Se plier aux fantaisies de quelqu'un
    chiều theo ý ngông của ai
    Nét độc đáo (trong hành vi)
    Elle est pleine de fantaisie
    cô ta có rất nhiều nét độc đáo
    Sở thích riêng
    Vivre à sa fantaisie
    sống theo sở thích riêng của mình
    (âm nhạc) khúc phóng túng
    (văn học) bài phóng tác
    de fantaisie
    bịa ra
    Nom de fantaisie
    khác thường, kiểu lạ, đặc biệt
    Robe de fantaisie
    �� áo dài kiểu lạ
    Pain de fantaisie
    �� bánh mì đặc biệt (loại tốt, không bán theo cân)
    Phản nghĩa Raison. Classique. Besoin, nécessité. Banalité, régularité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X