• Ngọai động từ

    Gấp
    Plier du linge
    gấp quần áo
    Plier la tente
    gấp lều lại
    Uốn; co
    Plier le bras
    co tay
    Plier une tige de fer
    uốn một thanh sắt
    Plier quelqu'un à la discipline
    uốn ai theo kỷ luật
    plier bagage bagage
    bagage

    Nội động từ

    Cong xuống
    Branche qui plie
    cành cong xuống
    Phục tùng
    Plier sous l'autorité paternelle
    phục tùng quyền người cha
    Rút lui
    Armée qui plie
    đoàn quân rút lui

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X