• Danh từ giống đực

    Ngọn đèn, bó đuốc
    Un flambeau de cire
    ngọn đèn sáp
    Cây đèn
    Flambeau [[dargent]]
    cây đèn bằng bạc
    (văn học) ánh sáng, ngọn đuốc
    Le flambleau de la science
    ánh sáng của khoa học
    Lever haut le flambeau de la liberté
    giơ cao ngọn đuốc tự do
    le flambeau du jour
    (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) mặt trời
    Le flambeau de la nuit
    �� (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) mặt trăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X