• Danh từ giống đực

    Cỏ khô (để súc vật ăn)
    Meule de foin
    đụn cỏ khô
    Cỏ chăn nuôi
    Lông đế hoa actisô
    avoir du foin dans ses bottes botte
    botte
    bête à manger du foin bête
    bête
    faire ses foins
    kiếm lợi lộc
    faire du foin
    (thông tục) làm ồn ào, làm ầm ĩ; phản đối
    rhume des foins rhume
    rhume

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X