• Tính từ

    Chạy trốn
    Fuyant gibier
    con thú săn chạy trốn
    Thoáng qua, vụt qua, trôi qua
    Ombre fuyante
    bóng thoáng qua
    L'heure fuyante
    thì giờ trôi qua
    Four fuyant
    bóng xế tà
    Lùi xa
    Horizon fuyant
    chân trời lùi xa
    Hớt ra phía sau
    Front fuyant
    trán hớt ra phía sau
    (nghĩa bóng) khó nắm, khó hiểu đúng (tính tình, người)

    Danh từ giống đực

    Đường lùi xa, đường tụ
    le fuyant des cimes de montagne
    đường lùi xa của các ngọn núi
    Phản nghĩa Fixe, stable; certain, s‰r.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X